Có 1 kết quả:
好玩 hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊ
hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊ [hào wán ㄏㄠˋ ㄨㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing
(2) fun
(3) interesting
(2) fun
(3) interesting
Bình luận 0
hǎo wán ㄏㄠˇ ㄨㄢˊ [hào wán ㄏㄠˋ ㄨㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0